ES VI Diccionario Español Vietnamita (109)
- máy truyền hình
- TV
- tivi
- máy truyền hình
- TV
- tivi
- truyền hình
- TV
- tivi
- vô tuyến truyền hình
- đài truyền hình
- kể
- bảo
- kể
- bảo
- telua
- telu
- tôi
- luyện
- tôi luyện
- nhiệt độ
- ôn độ
- bản mẫu
- đền
- thiền viện
- mười
- mười điều răn
- mười điều răn
- mười điều răn
- mười điều răn
- gân
- quần vợt
- ten-nít
- người chơi quần vợt
- người đánh ten-nít
- thứ mười
- thứ mười
- tecbi
- mối
- mối
- mối
- địa khai hóa
- người Trái đất
- người Trái đất
- khủng khiếp
- lãnh thổ
- khủng bố
- chính sách khủng bố
- chủ nghĩa khủng bố
- người khủng bố
- tên khủng bố
- kẻ khủng bố
- khủng bố
- thi
- kiểm tra
- thi
- kiểm tra
- hòn dái
- tinh hoàn
- hòn dái
- tinh hoàn
- hòn dái
- tinh hoàn
- uốn ván
- câu thơ tứ bộ vi
- văn bản
- bài đọc
- sách giáo khoa
- sách giáo khoa
- tiếng Thái Lan
- tiếng Thái
- người Thái
- người Thái Lan
- Thái
- Thái hóa
- Thái Lan
- nước
- tali
- hơn
- cám ơn
- biết ơn
- cám ơn
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- lễ Tạ ơn
- cám ơn
- bà
- cô
- anh
- chị
- em
- quí vị
- cảm ơn
- đa tạ
- cám ơn
- bà