ES VI Diccionario Español Vietnamita (126)
- ờ
- vâng
- dạ
- có
- phải
- được
- rồi
- ờ
- ừ
- có chứ
- được chứ
- có chứ
- được chứ
- hôm qua
- xưa
- thời xưa
- ngày xưa
- tiếng Yiddish
- sữa chua
- da ua
- ách
- lòng đỏ
- các bạn
- các bạn
- các bạn
- các bạn
- các bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- bạn
- ờ
- ừm
- địt mẹ
- đủ má
- trẻ
- trẻ tuổi
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của các bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của các bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- không có gì
- không có chi
- đừng ngại
- không sao đâu
- không dám
- của bạn
- bà
- anh
- cô
- chị
- mày
- em
- của bạn