ES VI Diccionario Español Vietnamita (93)
- đi tiêu
- giày
- hài
- dây giày
- thợ đóng giày
- thợ đóng giày
- shōgun
- bắn
- bắn
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- cửa hàng
- hiệu
- tiệm
- đi mua hàng
- sự đi mua hàng
- mua sắm
- trung tâm mua sắm
- bờ
- hải ngạn
- bờ
- hải ngạn
- đoản
- ngắn
- soóc
- truyện ngắn
- nên
- vai
- xương bả vai
- xương bả vai
- kêu la
- la hét
- hò hét
- quát tháo
- cái mai
- cái xẻng
- vòi sen
- vòi hoa sen
- vòi tắm
- hoa sen
- vòi sen
- vòi hoa sen
- vòi tắm
- hoa sen
- mưa rào
- tắm hoa sen
- tắm hoa sen
- bách thanh
- bách thanh
- tôm
- tôm
- tôm
- lăng
- mộ
- đền
- điện
- cây nhỏ
- cây nhỏ
- đóng
- quả cầu lông
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê
- im đi
- im
- im đê
- im mồm
- câm
- câm mồm
- câm miệng
- ngậm miệng
- câm đi
- câm đê