ES VI Diccionario Español Vietnamita (138)
- gạch sống
- nhận làm con nuôi
- nhận làm con nuôi
- biển Adriatic
- người lớn
- người lớn
- mạo hiểm
- phiêu lưu
- mạo hiểm
- trạng từ
- phó từ
- đối thủ
- đối thủ
- quảng cáo
- giới thiệu
- quảng cáo
- giới thiệu
- quảng cáo
- giới thiệu
- lời khuyên
- khuyên bảo
- khuyến cáo
- khuyên bảo
- khuyến cáo
- thế kỷ
- thế kỷ
- trứng bách thảo
- ngũ cốc
- thuộc não
- nghi thức
- nghi lễ
- xeri
- chứ
- chứ
- Tích Lan
- chàng mạng
- dây xích
- ghế
- ghế
- chủ tịch
- chan-xe-đon
- phấn
- lằn gạch
- điểm ghi bằng phấn
- phấn
- lằn gạch
- điểm ghi bằng phấn
- phấn
- bảng đen
- bảng đen
- bảng đen
- thách thức
- thách đố
- thách thức
- thách đố
- thách thức
- thử thách
- thách đấu
- thách đấu
- thách
- thách thức
- thách đố
- tắc kè hoa
- quán quân
- chức vô địch
- cơ hội
- cơ hội
- cơ hội
- đèn treo
- đèn chùm
- Trường Xuân
- thay đổi
- đổi
- thay đổi
- đổi
- thay
- thay
- thay
- kênh
- kênh
- hỗn loạn
- lý thuyết hỗn loạn
- chương
- than gỗ
- đuổi
- rượt
- sát-xi
- khung gầm
- bình dị
- tính giản dị
- trinh tiết
- tán gẫu
- tám
- tán gẫu
- tám
- tài xế
- tài xế
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- chủ nghĩa Sô vanh