ES VI Diccionario Español Vietnamita (146)
- sự hối lộ
- mỹ phẩm
- mỹ dung phẩm
- mỹ dung phẩm
- sân bay vũ trụ
- vũ trụ
- giá sinh hoạt
- Bờ Biển Ngà
- đi văng
- đi văng
- ho
- sự ho
- coulomb
- culông
- coulomb
- culông
- đếm
- phản gián
- phản gián
- bá tước phu nhân
- đất nước
- quốc gia
- tổ quốc
- quê hương
- nước
- quốc
- tỉnn
- miền quê
- nông thôn
- mã quốc gia
- đồng bào
- đồng bào
- đồng bào
- đồng bào
- miền quê
- quận
- quận hạt
- chính biến
- đảo chính
- can đảm
- can đảm
- can đảm
- bí xanh
- bí xanh
- bí xanh
- bí xanh
- bí xanh
- bí xanh
- sân
- sân
- tòa án
- tòa án
- tòa án
- tòa án
- tòa án
- tòa án
- sự lịch sự
- sự nhã nhặn
- sân
- anh họ
- chị họ
- em họ
- anh họ
- chị họ
- em họ
- nắp
- nắp
- bìa
- bìa
- bìa
- bò
- bò cái
- người nhát gan
- người nhút nhát
- người nhát gan
- người nhút nhát
- cao bồi
- cao bồi
- cao bồi
- cao bồi
- đồng nghiệp
- người vô loại
- cua
- cua
- cái nôi
- con hạc
- chim hạc
- bò
- trườn
- bò
- trườn
- tôm đồng
- tôm đồng
- viết chì màu
- viết chì màu
- kem
- cờ-rem
- tạo
- tạo nên
- sáng tạo