RU VI Diccionario Ruso Vietnamita (209)
- giải phóng
- giải phóng
- sự tự do
- nền tự do
- sự tự do
- nền tự do
- sự tự do
- nền tự do
- tự do tín ngưỡng
- tự do tôn giáo
- tự do ngôn luận
- đường ô tô chính
- đường trục ô tô
- đường ô tô chính
- đường trục ô tô
- đường ô tô chính
- đường trục ô tô
- đường ô tô chính
- đường trục ô tô
- đường ô tô chính
- đường trục ô tô
- đường ô tô chính
- đường trục ô tô
- máy ướp lạnh
- máy làm kem
- máy ướp lạnh
- máy làm kem
- tiếng Pháp
- Pháp ngữ
- tiếng Pháp
- Pháp ngữ
- người Pháp
- Pháp
- Pháp ngữ
- khoai tây chiên
- Guyane thuộc Pháp
- tính thường xuyên
- tần số
- tươi
- mới
- không khí trong lành
- thứ sáu
- cơm chiên
- người bạn
- bạn
- người bạn
- bạn
- người bạn
- bạn
- người bạn
- bạn
- người bạn
- bạn
- tình bạn
- từ
- từ
- từ
- sương giá
- sương giá
- băng giá
- băng giá
- đông
- đông
- đông
- quả
- trái
- trái cây
- quả
- trái
- trái cây
- quả
- trái
- trái cây
- hoa quả
- hoa quả
- chiên
- chiên
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt
- đéo
- đụ
- địt