RU VI Diccionario Ruso Vietnamita (216)
- mỡ
- mỡ
- mỡ
- mỡ
- tuyệt
- tuyệt
- tuyệt
- tuyệt
- tuyệt
- Đại Anh
- đảo Britain
- nước Anh
- Đại Anh
- đảo Britain
- nước Anh
- Đại Luân Đôn
- chắt
- chắt
- cụ ông
- cụ ông
- cụ bà
- cụ bà
- chắt
- Ngũ Đại Hồ
- Đại nhảy vọt
- Kim tự tháp Cheops
- Kim tự tháp Cheops
- Vạn Lý Trường Thành
- Hy Lạp
- Hy Lạp
- Hy Lạp
- Hy Lạp
- Hy Lạp
- Hy Lạp
- tiếng Hy-lạp
- tiếng Hy Lạp
- màu
- lá
- lục
- ngây thơ
- ngây thơ
- lục
- làm
- nhuộm xanh
- người bán rau cải
- người bán rau cải
- nhà kính
- nhà kính
- nhà kính
- hiệu ứng nhà kính
- hiệu ứng nhà kiếng
- Greenland
- đèn xanh
- ớt xanh
- rau
- trà xanh
- trà xanh
- lịch Gregorius
- lựu đạn
- lựu đạn
- nướng vĩ
- nướng vĩ
- tử thần
- thần chết
- tử thần
- thần chết
- nắm chặt
- giữ chặt
- nắm
- nắm chặt
- giữ chặt
- nắm
- nắm chặt
- giữ chặt
- nắm
- nắm chặt
- giữ chặt
- nắm
- nắm chặt
- giữ chặt
- nắm
- nắm chặt
- giữ chặt
- nắm
- tổng sản phẩm nội địa
- tổng sản phẩm quốc nội
- GDP
- tổng sản phẩm nội địa
- tổng sản phẩm quốc nội
- GDP
- trưởng thành
- trưởng thành
- trưởng thành
- xanh
- thanh
- đứng núi này trông núi nọ
- đứng núi này trông núi nọ
- đứng núi này trông núi nọ
- Quảng Đông
- Quảng Tây